Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Đông Á (DAB) ngày 03-09-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Đông Á cập nhật lúc 08:44 17/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 22 ngoại tệ tăng giá, 22 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 22 ngoại tệ tăng giá và 27 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
768,000 | 0.00 | 780,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,411.00 -70.00 | 16,511.00 -78.00 | 17,147.00 -17.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,002 -23.00 | 18,168 43.00 | 18,759 -27.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,920 367.27 | 28,920 78.86 | 29,860 68.64 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,431.90 3,431.90 | 3,466.56 12.58 | 3,581.31 9.70 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 0.00 -3,624.00 | 0.00 -3,765.93 |
Euro | EUR | 26,832 -193.18 | 27,103 22.86 | 28,327 253.84 |
Bảng Anh | GBP | 32,070 32,070 | 32,170 19.00 | 33,164 33,164 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,114.00 3,114.00 | 3,124.00 3,124.00 | 3,277.00 3,277.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 295.45 295.45 | 307.52 307.52 |
Yên Nhật | JPY | 166.43 0.36 | 167.27 0.47 | 173.76 -2.15 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -16.11 | 17.48 0.42 | 0.00 -19.55 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 81,167 | 84,483 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 -5,690.78 | 0.00 -5,819.77 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 -2,312.56 | 0.00 -2,412.76 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,355.00 | 15,153.00 -202.00 | 0.00 -15,854.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 258.81 | 286.74 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,604.07 | 6,873.85 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,377.63 2,377.63 | 2,480.66 2,480.66 |
Đô la Singapore | SGD | 18,615 -136.00 | 18,736 -15.00 | 19,386 -36.00 |
Bạc Thái | THB | 648.89 648.89 | 720.99 -2.01 | 749.22 749.22 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,649 -31.00 | 24,669 -41.00 | 25,039 -1.00 |
Vàng SJC | XAU | 803,000 | 0.00 | 810,000 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB) của 31 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.